Thông số cơ bản:
- Công trình: Nhà ở, nhà phố, nhà xây mới, nhà cải tạo…
- Vị trí lắp đặt: Góc nhà, giữa nhà, xen kẽ với thang bộ, ngoài trời.
- Hệ thống kính: kính cường lực trắng 10mm hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Tải trọng: 320Kg - 450 kg.
- Tốc độ: 20 - 60m/phút.
- Nhãn hiệu: Theo nhu cầu của khách.
- Số điểm dừng: 2~5 Stops
- Màu sắc thang: Theo mã màu Hinolift hoặc theo yêu cầu khách hàng
Tủ điều khiển:
Mitsubishi , torin , fuji… hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Động cơ:
Montanari, Sico, Mitsubishi, Fuji, Torin
Cabin:
- Chất liệu cabin:
Inox sọc nhuyễn/ inox bóng, gương/ kính, khung nhôm/ thép.
- Trần giả:
Trần phẳng/ trần vòm, đèn dowlight ánh sáng tực tiếp/ gián tiếp.
- Tay vịn:
Tay vịn thang homelift bằng inox, inox mạ vàng, inox sơn tính điện bản tròn/ dẹt.
- Quạt thông gió:
Quạt thông gió thông gió chuyên dùng.
- Bảng điều khiển:
Bao gồm các button gọi tầng, button đóng mở cửa, button báo động, thông tin nhãn hiệu thang, tải trọng, tốc độ.
- Hiển thị:
LCD- 6,4’’ đơn sắc hoặc LCD 7’’- đa sắc, LED- Ma trận
Cửa cabin, cửa tầng:
Cửa cabin: Chất liệu kính. Cửa mở tay trang bị khoá an toàn, khoá nam châm điện, khoá điện nguồn 24V để giữ của cabin luôn đóng khi thang hoạt động.
Cửa tầng: Chất liệu kính, inox khung nhôm/ thép sơn tĩnh điện. Cửa tầng mở bằng tay, có trang bị các chức năng an toàn cửa như khoá nam châm điện nguồn 12V, tay co thuỷ lực, khoá điện đôi.
Các thiết bị an toàn, cứu hộ:
Bộ khống chế vận tốc (Governo), phanh hãm an toàn (thắng cơ), bộ giảm chấn, thiết bị báo quá tải (chuông báo quá tải), công tắc chống vượt hành trình, thiết bị bảo vệ.
Bộ cứu hộ (UPS)
Thời hạn bảo hành:
12 tháng